BẢNG GIÁ HÀNG GÀ RÁN & KHOAI TÂY
STT | Tên sản phẩm | NPP 120kg | Đại lý 1 – 80kg | Đại lý 3 – 40kg | Đại lý 3 – 20kg | Đại lý 4 – 10kg | Quy cách |
1 | Cánh gà rán 99 (1,3kg/gói) | Liên hệ | 164.000 | 164.000 | 165.000 | 165.000 | 10 cái/gói |
2 | Cánh gà rán 99 (5kg/gói) | Liên hệ | 648.000 | 648.000 | 650.000 | 650.000 | 40-45 cái/gói |
3 | Cánh gà rán | Liên hệ | 108.000 | 110.000 | 112.000 | 115.000 | Gói 10 cái |
4 | Đùi gà 99 (1,3 kg/gói) | Liên hệ | 177.000 | 177,000 | 178,000 | 178,000 | 10 cái/gói |
5 | Đùi gà 99 (5kg/gói) | Liên hệ | 702,000 | 704,000 | 704,000 | 704,000 | 40-45 cái |
6 | Đùi gà rán 1,2 kg | Liên hệ | 107,000 | 109.000 | 112.000 | 113.000 | 10 cái |
7 | Đùi gà rán 1,5kg | Liên hệ | 117,000 | 120,000 | 123,000 | 125,000 | 10 cái |
8 | Khoai tây Hyfun | Liên hệ | 34,000 | 36,000 | 38,000 | 42,000 | 1 kg/gói |
9 | Khoai tây Hyfun Crincle Cut | Liên hệ | 36,000 | 38,000 | 41,000 | 44,000 | 1kg/gói |
10 | Khoai tây Hotatoes | Liên hệ | 34,000 | 36,000 | 38,000 | 42,000 | 1kg/gói |
11 | Khoai tây Hotatoes Crincle Cut | Liên hệ | 36,000 | 38,000 | 41,000 | 44,000 | 1 kg/gói |
12 | Khoai tây Mỹ Finest | Liên hệ | 110,000 | 112,000 | 116,000 | 120,000 | 2 kg/gói |