BẢNG GIÁ MÁY MÓC NGÀNH XIÊN QUE – GIÁ ƯU ĐÃI CỰC TỐT
TT | Mã | Tên sản phẩm | Mô tả | Giá bán |
1 | TH1 | Bếp chiên đơn | Bảo hành 12 tháng | 950.000 |
2 | TH2 | Bếp chiên đôi | Bảo hành 12 tháng | 2.050.000 |
3 | DC2 | Decal xe xiên que | 1 bộ | 200.000 |
4 | DC1 | Decal xe bánh mì | 1 bộ | 230.000 |
5 | XI01 | Xe inox xiên que (1m) | 1 m | 6.500.000 |
6 | XI02 | Xe inox xiên que (1,2 m) | 1,2m | 7.500.000 |
7 | XQ01 | Xe xiên que 1m | 1 m | 6.500.000 |
8 | XQ02 | Xe xiên que 1,2m | 1,2 m | 7.500.000 |
9 | XQ04 | Xe xiên que – gà rán (XBM) | Xe inox bánh mì | 8.500.000 |
10 | XQ05 | Xe xiên que – gà rán (1.2m) | 8.500.000 | |
11 | XQ06 | Xe xiên que có mô hình 1m | 7.800.000 | |
12 | XQ07 | Xe xiên que có mô hình 1,2m | 8.500.000 | |
13 | XBM1 | Xe bánh mì inox | 6.800.000 | |
14 | XB01 | Xe bánh mì Nha Trang | 7.500.000 | |
15 | XB02 | Xe bánh mì chả cá Vũng Tàu | Liên hệ Đt | |
16 | XQ08 | Xe đạp xiên que | ||
17 | XQM1 | Xe xiên que – bánh mì (1,2m) | xe 1,2m | 8.500.000 |
18 | XQM2 | Xe xiên que – bánh mì(XBM) | xe inox bánh mì | 8.500.000 |
19 | XQ03 | Xe xiên que (BM) – bếp đôi | Xe inox bánh mì – bếp đôi | 8.500.000 |
20 | TH5 | Máy bào đá 2 lưỡi | 990.000 | |
21 | TH6 | Máy bào đá 1 lưỡi | 950.000 | |
22 | TH16 | Máy hút chân không Dz300a | 1.200.000 |